Biểu lãi suất
Margin-Standard |
---|
Lãi suất: 10%/năm Điều kiện: không áp dụng Hình thức đăng ký: mặc định cho tất cả Khách hàng |
Margin-S25 |
---|
Lãi suất: 8%/năm Điều kiện: tỷ trọng danh mục S25 từ 75% trở lên và có dư nợ cuối mỗi ngày ≤ 10 tỷ VND Hình thức đăng ký: trực tuyến Danh mục S25: được cập nhật thay đổi theo từng thời kỳ |
Margin-B10 |
---|
Lãi suất: 9%/năm Điều kiện: Khách hàng có dư nợ gốc cuối mỗi ngày từ 10 tỷ VND Hình thức đăng ký: trực tuyến |
Margin-Zero |
---|
Lãi suất: 0%/năm Điều kiện: Khách hàng có dư nợ gốc cuối mỗi ngày đến 100 triệu VND Hình thức đăng ký: trực tuyến |
Tại một thời điểm, Khách hàng chỉ có thể đăng ký sử dụng 1 chương trình Margin. Lãi suất gói được tính toán và áp dụng hàng ngày. Khách hàng thỏa điều kiện sẽ nhận lãi suất của gói mà Khách hàng tham gia, ngược lại sẽ áp dụng mức lãi suất 10%/năm của Margin-Standard. Phí ứng trước tiền bán/ngày ~ 0,000274 × Giá trị ứng trước (tương đương 10%/năm) |
Margin-Standard | Margin-S25 | Margin-B10 | Margin-Zero |
---|---|---|---|
Lãi suất: 10%/năm Điều kiện: không áp dụng Hình thức đăng ký: mặc định cho tất cả Khách hàng |
Lãi suất: 8%/năm Điều kiện: tỷ trọng danh mục S25 từ 75% trở lên và có dư nợ cuối mỗi ngày ≤ 10 tỷ VND Hình thức đăng ký: trực tuyến Danh mục S25: được cập nhật thay đổi theo từng thời kỳ |
Lãi suất: 9%/năm Điều kiện: Khách hàng có dư nợ gốc cuối mỗi ngày từ 10 tỷ VND Hình thức đăng ký: trực tuyến |
Lãi suất: 0%/năm Điều kiện: Khách hàng có dư nợ gốc cuối mỗi ngày đến 100 triệu VND Hình thức đăng ký: trực tuyến |
Tại một thời điểm, Khách hàng chỉ có thể đăng ký sử dụng 1 chương trình Margin. Lãi suất gói được tính toán và áp dụng hàng ngày. Khách hàng thỏa điều kiện sẽ nhận lãi suất của gói mà Khách hàng tham gia, ngược lại sẽ áp dụng mức lãi suất 10%/năm của Margin-Standard. Phí ứng trước tiền bán/ngày ~ 0,000274 × Giá trị ứng trước (tương đương 10%/năm) |
Danh mục chứng khoán giao dịch ký quỹ
Cập nhật ngày: 15/05/2024
STT | Mã | Sàn | Tên công ty | Tỷ lệ cho vay |
---|