Giao dịch cổ phiếu/CCQ/ETF/CW
Khách hàng chủ động giao dịch | Khách hàng có nhân viên tư vấn đầu tư | |
---|---|---|
Phí giao dịch | 0,10% | 0,15% |
Giao dịch trái phiếu
Giá trị giao dịch (Tổng giá trị giao dịch/ngày/tài khoản) |
Mức phí |
---|---|
Tất cả giao dịch | 0,1% |
* Biểu phí giao dịch được áp dụng mặc định, trường hợp có thoả thuận khác vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn đầu tư
Loại dịch vụ | Mức lãi |
---|---|
Lãi suất đối với khách hàng trong nước | 0,1%/năm (365 ngày) |
Lãi suất đối với khách hàng nước ngoài | 0%/năm |
* Lãi suất trên số dư tiền trong tài khoản giao dịch chứng khoán tại KAFI
Lưu ký chứng khoán
STT | Loại dịch vụ | Mức phí |
---|---|---|
1 | Lưu ký chứng khoán chuẩn bị niêm yết, giao dịch | Miễn phí |
2 | Rút Lưu ký chứng khoán | Miễn phí |
3 | Phí lưu ký cổ phiếu, CCQ, CW trong tài khoản | 0,27 đồng/CP/CCQ/CW/tháng |
4 | Phí lưu ký Trái phiếu doanh nghiệp trong tài khoản |
0,18 đồng/trái phiếu doanh nghiệp/tháng Tối đa: 2.000.000 đồng/tháng/mã trái phiếu doanh nghiệp. |
5 | Phí lưu ký công cụ nợ trong tài khoản |
0,14 đồng/công cụ nợ Tối đa: 1.400.000 đồng/tháng/mã công cụ nợ. |
Chuyển khoản chứng khoán
STT | Loại dịch vụ | Mức phí |
---|---|---|
1 | Chuyển khoản chứng khoán trong cùng tài khoản lưu ký | Miễn phí |
2 | Chuyển khoản chứng khoán (Khi đóng tài khoản hoặc theo yêu cầu của Khách hàng) |
1 đồng/1 chứng khoán/1 lần chuyển khoản/1 mã chứng khoán Tối thiểu: 100.000 đồng/lần. Tối đa: 1.000.000 đồng/lần/mã chứng khoán. |
Phong tỏa, cầm cố, đăng ký biện pháp bảo đảm
STT | Loại dịch vụ | Mức phí |
---|---|---|
1 | Đăng ký/xóa đăng ký biện pháp bảo đảm lần đầu và phong tỏa chứng khoán | 100.000 đồng/lần |
2 | Các dịch vụ liên quan phát sinh đối với nghiệp vụ đăng ký biện pháp bảo đảm | 100.000 đồng/lần |
3 | Phong tỏa chứng khoán theo yêu cầu của nhà đầu tư tại VSDC |
CP/CCQ/CW: 0,1% giá trị theo mệnh giá/lần Tối thiểu: 1.000.000 đồng/lần Tối đa: 10.000.000 đồng/lần Trái phiếu: 0,01% giá trị theo mệnh giá Tối thiểu: 1.000.000 đồng/lần Tối đa: 10.000.000 đồng/mã |
4 | Phong tỏa chứng khoán/tiền tại KAFI | |
4.1 | Phong tỏa theo yêu cầu của Khách hàng hoặc bên thứ 3 | 100.000 đồng/lần |
4.2 | Phong tỏa và theo dõi phong tỏa theo yêu cầu của bên thứ 3 |
0,2%/Giá trị theo mệnh giá/năm ** Tối thiểu: 500.000 đồng/năm Tối đa: 2.000.000 đồng/năm |
** Tính và thu mỗi năm 1 lần tại ngày thực hiện phong tỏa lần đầu hoặc ngày làm việc đầu tiên trong năm và không hoàn lại nếu thời gian phong tỏa không tròn năm.
Khác
STT | Loại dịch vụ | Mức phí |
---|---|---|
1 | Mở tài khoản | Miễn phí |
2 | In sao kê chi tiết số dư tiền/chứng khoán của nhà đầu tư có đóng dấu của KAFI | Miễn phí |
3 | Chuyển nhượng quyền mua | Miễn phí |
4 | Chuyển khoản qua ngân hàng | Theo quy định của ngân hàng |
5 | Dịch vụ nhắn tin SMS (đã bao gồm VAT) | 19.800 đồng/tháng |
6 | Chứng nhận nhà đầu tư chuyên nghiệp | 200.000 đồng/lần |
7 | Dịch vụ sửa lỗi sau giao dịch |
500.000 đồng/hồ sơ; và Phí dịch vụ do VSDC thu cụ thể: - Sửa lỗi sau giao dịch: 500.000 đồng/1 giao dịch sửa lỗi. - Xử lý giao dịch bị lùi thời hạn thanh toán: 1.000.000 đồng/1 giao dịch lùi thanh toán. - Thanh toán bằng tiền: 5.000.000 đồng/giao dịch thanh toán bằng tiền |
8 | Dịch vụ vay và cho vay chứng khoán |
500.000 đồng/hồ sơ; và Phí dịch vụ do VSDC thu cụ thể: - 0,027% giá trị khoản vay tại ngày xác lập hợp đồng vay đối với cổ phiếu, CCQ/ETF/CW, tối thiểu 500.000 đồng đối với vay hỗ trợ thanh toán. - 0.0054% giá trị khoản vay đối với trái phiếu doanh nghiệp, tối thiểu 500.000 đồng đối với vay hỗ trợ thanh toán. - 0.0042% giá trị khoản vay đối với công cụ nợ, tối thiểu 500.000 đồng đới với vay hỗ trợ thanh toán. |
** Tính và thu mỗi năm 1 lần tại ngày thực hiện phong tỏa lần đầu hoặc ngày làm việc đầu tiên trong năm và không hoàn lại nếu thời gian phong tỏa không tròn năm.
STT |
Loại dịch vụ
(Đối tượng thu: 1-7: Các bên chuyển quyền sở hữu; 8: Bên nhận quyền sở hữu) |
Mức phí | |
---|---|---|---|
CP/CCQ/CW | Trái phiếu và Công cụ nợ | ||
1 | Chuyển nhượng cổ phiếu của cổ đông sáng lập trong thời gian hạn chế chuyển nhượng theo quy định của pháp luật |
0,15% giá trị chuyển quyền sở hữu Tối thiểu: 500.000 đồng/hồ sơ |
N/A |
2 | Chuyển quyền sở hữu chứng khoán đã đăng ký tập trung tại Tổng Công ty Lưu ký và Bù trừ Việt Nam (“VSDC”) do Ủy ban chứng khoán nhà nước (“UBCKNN”) chấp thuận |
0,15% giá trị chuyển quyền sở hữu Tối thiểu: 500.000 đồng/hồ sơ |
0,01% giá trị chuyển quyền sở hữu Tối thiểu: 500.000 đồng/hồ sơ |
3 | Chuyển quyền sở hữu trái phiếu doanh nghiệp phát hành riêng lẻ đã đăng ký chứng khoán tại VSDC nhưng chưa giao dịch tại SGDCK. | N/A | 0,01% giá trị chuyển quyền sở hữu |
4 | Chuyển quyền sở hữu do chia, tách, hợp nhất, sát nhập doanh nghiệp; vốn góp bằng cổ phần vào doanh nghiệp; thành lập, tăng vốn điều lệ công ty đầu tư chứng khoán riêng lẻ; tăng, giảm vốn điều lệ quỹ thành viên. |
0,02% giá trị chuyển quyền sở hữu Tối thiểu: 500.000 đồng/hồ sơ |
N/A |
5 | Chuyển quyền sở hữu chứng khoán do xử lý tài sản bảo đảm là chứng khoán đã đăng ký và thực hiện phong tỏa tại VSDC | 0,02% giá trị chuyển quyền sở hữu | 0,005% giá trị chuyển quyền sở hữu |
6 | Chuyển quyền sở hữu do thực hiện chào mua công khai | 0,15% giá trị chuyển quyền sở hữu | N/A |
7 | Chuyển quyền sở hữu trong giao dịch hoán đổi chứng chỉ quỹ ETF, thực hiện chứng quyền có bảo đảm |
0,15% giá trị chứng khoán cơ cấu hoán đổi theo mệnh giá quỹ ETF, giá trị chứng khoán cơ sở chuyển quyền sở hữu theo mệnh giá do thực hiện chứng quyền có bảo đảm. Tối thiểu: 500.000 đồng/hồ sơ |
N/A |
8 | Tặng cho, thừa kế chứng khoán. |
0,15% giá trị chuyển quyền sở hữu theo giá
tham chiếu Tối thiểu: 100.000 đồng/hồ sơ |
0,01% giá trị chuyển quyền sở hữu theo giá
tham chiếu Tối thiểu: 100.000 đồng/hồ sơ |
1. Phí giao dịch Hợp đồng tương lai (“HĐTL”) tại KAFI
Sản phẩm | Khách hàng chủ động giao dịch | Khách hàng có nhân viên tư vấn đầu tư |
---|---|---|
HĐTL chỉ số VN30 | 500 đồng/hợp đồng | 1.000 đồng/hợp đồng |
HĐTL trái phiếu chính phủ | 1.000 đồng/hợp đồng | 2.000 đồng/hợp đồng |
Lưu ý: Phí giao dịch tại Kafi chưa bao gồm thuế và phí trả Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX), VSDC
2. Phí dịch vụ trả HNX, VSDC, Ngân hàng thanh toán (Vietinbank)
STT | Dịch vụ | Mức phí |
---|---|---|
1 | Phí giao dịch trả HNX: | |
HĐTL chỉ số | 2.700 đồng/hợp đồng/giao dịch | |
HĐTL Trái phiếu Chính phủ | 4.500 đồng/hợp đồng/giao dịch | |
2 | Phí quản lý vị thế trả VSDC | 2.550 đồng/hợp đồng/tài khoản/ngày |
3 | Phí quản lý tài sản trả VSDC |
•0,0024% giá trị lũy kế số dư tài khoản ký quỹ (tiền + giá trị chứng khoán tính theo mệnh giá)/tài khoản/tháng •Tối thiểu không thấp hơn 100.000 đồng/tài khoản/tháng •Tối đa không quá 1.600.000 đồng/tài khoản/tháng |
4 | Phí nộp/rút ký quỹ trả Vietinbank | 5.500 đồng/giao dịch (đã bao gồm VAT) |
5 | Chuyển khoản qua ngân hàng | Theo quy định của ngân hàng |